Từ điển Thiều Chửu
悵 - trướng
① Buồn bã, như trù trướng 惆悵, trướng võng 悵惘 đều là cái ý thất ý sinh buồn bã cả.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
悵 - trướng
Buồn rầu.


怊悵 - siêu trướng || 惆悵 - trù trướng || 悵望 - trướng vọng ||